第二課:履歷表-日部漢字練習
ngôn ngữ -
chú phiên âm
語言及注音-拼音
華語 TIẾNG HOA
越南語TIẾNG VIỆT
注音-拼音CHÚ ÂM PHIÊN ÂM
giới thiệu
nhân vật
人物介紹
luyện tập
từ mới
生詞練習
生字教學dạy từ mới
詞語擴展 phát triển từ
聽聽看找出正確答案 nghe và chọn đáp án đúng
選詞填空 chọn từ điền vào chỗ trống
詞語替換練習 luyện thay thế từ
luyện tập
chữ Hán
漢字練習
人部漢字練習 luyện tập bộ nhân
日部漢字練習luyện tập bệ nhật
luyện tập
ngữ pháp
語法練習
語法練習1「是」字句 luyện ngữ pháp 1 câu chữ「是 là」
語法練習2「年、月、日」的用法luyện tập ngữ pháp 2 cách dùng ngày tháng năm「年、月、日」
luyện tập
bài khóa
課文練習
履歷表寫作指引 Hướng dẫn viết bảng sơ yếu lý lịch
說說看 nói xem
請用注音或拼音在空格內練習用電腦打字寫一份履歷表 hãy dùng chú âm hoặc phiên âm dùng máy vi tính đánh chữ trong các ô trống viết một bảng sơ yếu lý lịch
填一填履歷表điền bảng sơyếu lý lịch
hướng dẩn
học tập
學習指引
Bài 2 :Bảng sơ yếu lý lịch -日部 Bộ Nhật
Đang tải...
想要練習寫漢字嗎?請前往生字簿có muốn tập viết chữ hán không ? hãy tới sổ tay từ mới
.
沒有留言:
張貼留言
首頁
訂閱:
文章 (Atom)
沒有留言:
張貼留言